Có 4 kết quả:

有請 yǒu qǐng ㄧㄡˇ ㄑㄧㄥˇ有请 yǒu qǐng ㄧㄡˇ ㄑㄧㄥˇ有頃 yǒu qǐng ㄧㄡˇ ㄑㄧㄥˇ有顷 yǒu qǐng ㄧㄡˇ ㄑㄧㄥˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to request the pleasure of seeing sb
(2) to ask sb in
(3) to ask sb to do sth (e.g. make a speech)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to request the pleasure of seeing sb
(2) to ask sb in
(3) to ask sb to do sth (e.g. make a speech)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shortly thereafter
(2) for a moment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shortly thereafter
(2) for a moment

Bình luận 0