Có 4 kết quả:
有請 yǒu qǐng ㄧㄡˇ ㄑㄧㄥˇ • 有请 yǒu qǐng ㄧㄡˇ ㄑㄧㄥˇ • 有頃 yǒu qǐng ㄧㄡˇ ㄑㄧㄥˇ • 有顷 yǒu qǐng ㄧㄡˇ ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to request the pleasure of seeing sb
(2) to ask sb in
(3) to ask sb to do sth (e.g. make a speech)
(2) to ask sb in
(3) to ask sb to do sth (e.g. make a speech)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to request the pleasure of seeing sb
(2) to ask sb in
(3) to ask sb to do sth (e.g. make a speech)
(2) to ask sb in
(3) to ask sb to do sth (e.g. make a speech)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shortly thereafter
(2) for a moment
(2) for a moment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shortly thereafter
(2) for a moment
(2) for a moment
Bình luận 0